Thông số kỹ thuật
Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Công suất đầu vào định mức | 790 W |
Năng lượng va đập | 2,7 J |
Tỷ lệ va đập ở tốc độ định mức | 0 – 4.200 bpm |
Tốc độ định mức | 0 – 930 vòng/phút |
Trọng lượng | 2,8 kg |
Kích thước dụng cụ (chiều rộng) | 83 mm |
Kích thước dụng cụ (chiều dài) | 367 mm |
Kích thước dụng cụ (chiều cao) | 210 mm |
Phạm vi khoan | |
---|---|
Đường kính khoan tối đa trên kim loại | 13 mm |
Đường kính khoan tối đa trên gỗ | 30 mm |
Ưu điểm
Tiêu chuẩn mới trong việc khoan bê tông!
- Tốc độ khoan tốt nhất cùng loại nhờ có bộ vỏ dạng khớp tối ưu
- Độ bền được cải thiện cho công việc khó khăn nhờ có môtơ 790 W mạnh mẽ
- Bảo trì và thay thế phụ tùng dễ dàng nhờ có thiết kế thông minh
Chức năng


Có gì bao gồm trong gói này
trong hộp mang
Số thứ tự: 0 611 272 0K0
- Hộp mang
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.