Thông số kỹ thuật
Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Công suất đầu vào định mức | 1.800 W |
Trọng lượng | 0,52 kg |
Kích thước dụng cụ (chiều rộng) | 80 mm |
Kích thước dụng cụ (chiều dài) | 238 mm |
Kích thước dụng cụ (chiều cao) | 244 mm |
Thông số kỹ thuật, sử dụng | |
---|---|
Điều chỉnh nhiệt độ tùy biến liên tục | – |
Giai đoạn làm lạnh, 50°C | – |
Nhiệt độ làm việc | 50 – 600 °C |
Luồng không khí | 250 – 600 lít/phút |
Kiểm soát, luồng không khí | Giai đoạn 3 |
Ưu điểm
Cơ bản, thích hợp cho làm việc trong điều kiện nhẹ
- Nhỏ gọn và dễ cầm: Ống bảo vệ tiện lợi có thể tháo rời
- Dễ điều khiển: Nút chỉnh 3 bước giúp dễ thao tác một tay
- Sử dụng an toàn & tiện lợi: Vùng cách nhiệt giúp ngăn gia nhiệt và tay cầm mềm mang lại thoải mái khi sử dụng
Chức năng





Có gì bao gồm trong gói này
trong hộp bìa cứng
Số thứ tự: 0 601 2A6 1K0
- Hộp bằng bìa cứng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.